Máy búa hơi của chúng tôi từ loại 9kg đến 75 kg được sử dụng rộng rãi để rèn những sản phẩm đơn giản, loại búa từ 150 kg đến 2000 kg được sử dụng trong ngành rèn công nghiệp.
Máy búa hơi được sử dụng cho công việc rèn thông thường, như chuốt, rèn chồn, đột, đục, hàn rèn. uốn, xoắn…
Tính năng:
1. Không giống các loại búa hơi thông thường, máy búa hơi của chúng tôi được cấp khí nén và do tự điều chỉnh xi lanh, không cần thiết bị phụ trợ gì khác.
2. Trong suốt quá trình vận hành, máy tự cấp dầu bôi trơn tự động do chúng tôi lắp bơm bôi trơn dầu tự động.
3.Dễ vận hành, dễ thao tác bởi bàn đạp pedal và điều khiển bằng tay, tất cả các chức năng vận hành – chế độ chờ, dập xuống, đập đơn, nhẹ đều được thiết kế như yêu cầu.
Thông số kỹ thuật chính của máy búa hơi | ||||||||
Model | C41-150 | C41-250 | C41-400 | C41-560 | C41-750 | C41-1000 | C41-2000 | |
Trọng lượng của các bộ phận rờ(kg) | 150 | 250 | 400 | 560 | 750 | 1000 | 2000 | |
Lực đập max. s(kj) | 2.5 | 5.6 | 9.5 | 13.7 | 19 | 27 | 54 | |
Số lần đập(min-1) | 180 | 140 | 120 | 115 | 105 | 95 | 80 | |
Chiều cao bàn làm việc(mm) | 370 | 450 | 530 | 600 | 670 | 800 | 1000 | |
Trục cần búa đến đế trên(mm) | 350 | 420 | 520 | 550 | 750 | 770 | 950 | |
Kích thước mặt đe trên(L x W) (mm) | 200x85 | 220x100 | 250x120 | 300x140 | 330x160 | 365x180 | 400x300 | |
Kích thước mặt đe dưới(L x W) (mm) | 200x85 | 220x100 | 250x120 | 300x140 | 330x160 | 365x180 | 400x300 | |
Rèn |
Vuông (mmxmm) |
130x130 | 145x145 | 220x220 | 270x270 | 270x270 | 290x290 | 350x350 |
Tròn (mm) |
Φ145 | Φ175 | Φ240 | Φ280 | Φ300 | Φ320 | Φ400 | |
Mô tơ |
Loại |
Y180M-4-B3 | Y180L-4-B3 | Y200L-4-B3 | Y280S-6-B3 | Y280M-6-B3 | Y315S-6-B3 | Y315L2-6-B3 |
Điện áp (kw) |
18.5 | 22 | 30 | 45 | 55 | 75 | 132 | |
Trọng lượng |
Búa (kg) |
3260 | 5000 | 8000 | 9800 | 17000 | 20000 | 48000 |
Đầu búa (kg) |
1500 | 2500 | 4800 | 6720 | 9000 | 13000 | 24000 | |
Kích thước tổng thể |
2390x1085 x2150 |
2639x1155 x2540 |
2785x1400 x2884 |
3464x1500 x3157 |
3905x1370 x3175 |
4125x1500 x3770 |
4200x2300 x4390 |
Thông số kỹ thuật chính của máy búa hơi nhỏ | ||||||||
Model | C41-9 | C41-15 | C41-25 | C41-40 | C41-55 | C41-75 | ||
Trọng lượng của các bộ phận rời (kg) | 9 | 15 | 25 | 40 | 55 | 75 | ||
Lực đập max(kj) | 0.09 | 0.16 | 0.27 | 0.53 | 0.7 | 1 | ||
Đường kính xi lanh làm việc (mm) | 100 | 115 | 165 | 200 | 215 | 210 | ||
Đường kính xi lanh nén(mm) | 105 | 125 | 170 | 205 | 220 | 240 | ||
Lần đập (min-1) | 245 | 245 | 250 | 245 | 230 | 210 | ||
Cao bàn làm việc (mm) | 135 | 160 | 240 | 230 | 270 | 300 | ||
Trục cần búa đến đế trước (mm) | 120 | 140 | 200 | 235 | 270 | 280 | ||
Kích thước mặt khuôn trên(L x W) (mm) | 60x35 | 70x40 | 100x50 | 116x53 | 135x60 | 145x65 | ||
Kích thước mặt khuôn dưới(L x W)(mm) | 60x35 | 70x40 | 100x50 | 116x53 | 135x60 | 145x65 | ||
Thép tròn rèn max (Đường kính)(mm) | 30 | 35 | 48 | 68 | 75 | 85 | ||
Thép vuông rèn max.(mm) | 25x25 | 30x30 | 40x40 | 52x52 | 60x60 | 65x65 | ||
Khoảng cách từ bề mặt khuôn dưới đến bệ (mm) | 325 | 370 | 410 | 500 | 610 | 750 | ||
Không gian sàn máy(L x W)(mm) | 790x550 | 850x500 | 1320x610 | 1265x1470 | 1435x1650 | 1430x1478 | ||
Chiều cao máy ( trên mặt đất) (mm) | 950 | 980 | 1300 | 1390 | 1590 | 1853 | ||
Mô tơ | Loại | Y90L-4 | Y100L-4 | Y112M-6 | Y132MI-6 | Y132M2-6 | Y160M-6 | |
Điện áp định mức (kw) | 1.5 | 2.2 | 3 | 4 | 5.5 | 7.5 | ||
Tốc độ(r/min-1) | 1400 | 1400 | 970 | 960 | 960 | 970 | ||
Tổng trọng lượng máy (kg) | 250 | 290 | 720 | 860 | 1300 | 2500 |