Location:HOME >> Máy đảo phôi rèn
Máy đảo phôi rèn

Máy đảo phôi rèn gồm có toàn bộ hệ thống thủy lực và hệ thống cơ. Máy đảo phôi được sử dụng để vận hành cùng với máy dập và máy búa rèn khuôn hở. Gồm có bước đảo phôi, kẹp phôi, kẹp quay đầu, kẹp nâng, kẹp quay…..

Tính năng:

1.Chu trình rèn chính xác và dễ vận hành.
2.Giá thành thấp.
3. Chuyển động nhanh với độ chính xác cao.
4. Chất lượng vật rèn cũng như khả năng sản xuất được tăng cao.

  • Parameters
  • Manufacturing
  • Video
  • Customer
  • Application Fields
  • Download
 
Parameters

Item unit T31-1 T31-1.5 T31-2 T31-3 T31-4 T31-5
Lực tải danh nghĩa KN 10 15 20 30 40 50
Thời gian kẹp tối đa KN×m 20 30 48 60 80 120

Phạm vi giữ phôi

Min mm 60 100 100 150 150 150
Max mm 420 560 600 650 700 800

Cao tâm kẹp

Min mm 650 600 620 750 700 780
Max mm 1100 1400 1500 1300 1500 1600

Tốc độ nâng cần kẹp

m/nin 9 9 9 6 5 5

Nhiệt độ kẹp lên

° 7 8 10 10 10 10

Nhiệt độ kẹp xuống

° 7 Touch ground Touch ground Touch ground Touch ground Touch ground

Kẹp treo

mm 1480 1360 1550 1750 1600 2150

Tốc độ quay kẹp

r/min 30 30 30 20 20 20

Đường kính quay

đầu kẹp Max.

mm 980 1130 1200 1250 1288 1300

Tốc độ chuyển đảo phôi

m/min 40 40 40 26 30 25

Khoảng cách

ray đảo phôi

mm 2200 2200 2200 2280 2280 2280

Áp suất dầu làm việc

Mpa 10 10 10 8 8 15

Tổng công suất

kw 18.5 50 70 74 58 67

Kích thước máy

(L×W×H)
mm 5180
2800×
2470
4800×
2380×
3000
5400×
2900×
3100
6290×
3060×
3045
6350×
3200×
3600
7600×
3850×
3600
Item unit T31-8 T31-10 T31-16 T31-20 T31-30 T31-40

Lực tải danh nghĩa

KN 80 100 160 200 300 400

Thời gian kẹp tối đa

KN×m 200 250 400 500 700 900

Phạm vi giữ phôi

Min mm 180 230 280 310 350 380
Max mm 1000 1000 1130 1300 1450 1600

Cao tâm kẹp

Min mm 800 800 850 900 1030 1200
Max mm 1800 1700 1800 1850 2100 2300

Tốc độ nâng cần kẹp

m/nin 6 6 6 6 6 6

Nhiệt độ kẹp lên

° 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5

Nhiệt độ kẹp xuống

° 12 Touch ground 12 Touch ground 10 10

Kẹp treo

mm 2200 2200 2200 2835 2300 2360

Tốc độ quay kẹp

r/min 20 15 15 15 12 10

Đường kính quay đầu kẹp Max.

mm 1920 1980 2030 2130 2200 2260

Tốc độ chuyển đảo phôi

m/min 20 20 20 30 15 15

Khoảng cách ray đảo phôi

mm 2737 3300 3300 3800 4100 4300

Áp suất dầu làm việc

Mpa 15 15 15 15 15 15

Tổng công suất Mô tơ

kw 104 130 165 230 250 280

Kích thước máy
(L×W×H)

mm 9000×
4700×
4100
11000×
4400×
4000
10000×
4000×
3900
11200×
4830×
4600
12000×
4800×
4500
12800×
5100×
4900

Customer service : 0086-372-5986767 5986768 5931234
Message(Please leave your contact information, we will reply you ASAP! )
Customer service : 0086-372-3389658 Email: info@chinesehammers.com
Online Message (you will receive reply in 2 hours!)
Name:
Country:
Company:
Phone:
Email:
Website:
Message content: