Máy cán vòng được sản xuất để thích ứng với mọi yêu cầu của khách hàng và cán cả góc vòng với độ chính xác cao cũng như có giá thành hợp lý, dễ dàng bảo dưỡng và sử dụn thân thiện.
Máy được sản xuất phù hợp để sản xuất các loại vòng như sau: Mặt bích, bánh răng, bánh xe, ổ trục, bạc lót, vòng trong ngành công nghiệp dầu khí, hàng không, vũ trụ và tự động….
ưu điểm:
1, Độ chính xác vật liệu cao
2, Chất lượng tốt
3, Trong điều kiện làm việc tốt, hiệu quả công việc càng cao
4, Giá thành thấp
Máy cán vòng được phân làm hai loại: Máy xuyên tâm và trục xuyên tâm ( series D53K, điều khiển CNC). Cán xuyên tâm gồm có loại đứng ( D51) và loại ngang ( D52 series, điều khiển PLC).
Item | Unit | D51-160D | D51-160E | D51-250D | D51-250E | D51-350D | D51-350E | ||
Kích thước vòng |
Đường kính ngoài max |
mm | 45~160 | 200 | 250 | 300 | 350 | 350 | |
Cao max. |
mm | 35 | 70 | 50 | 120 | 85 | 200 | ||
Hiệu suất sản phẩm max. |
Pic/h | 700 | 600 | 500 | 240 | 200 | 120 | ||
Áp suất xi lanh dầu |
kn | 6000 | 11300 | 9800 | 19600 | 15500 | 30000 | ||
Hành trình dẫn hướng trượt |
mm | 70 | 70 | 110 | 110 | 130 | 130 | ||
250 | |||||||||
Tốc độ cán |
m/sec | 2~2.5 | 1.64 | 2.1 | 1.63 | 2.2 | 1.45 | ||
Tốc độ trục chính |
r.p.m | 120 | 92 | 80 | 62.3 | 62 | 41 | ||
Đường kính Bánh cán trục chính |
mm | 360~380 | 360~380 | 500~520 | 680~700 | 680~700 | |||
Cao tâm trục |
mm | 670 | 670 | 875 | 875 | 1050 | 1100 | ||
Khoảng cách min. giữa tâm trục đến trục |
mm | 185 | 185 | 265 | 265 | 365 | 365 | ||
Công suất mô tơ chính |
kw | 18.5 | 30 | 37 | 55 | 75 | 90 | ||
Công suất mô tơ thủy lực |
kw | 4 | 7.5 | 11 | 11 | 15 | 15 | ||
Kích thước |
mm | 2200× 1550×1850 |
2350× 1700×2100 |
2890× 1900×2400 |
3440× 2000×2700 |
4040× 2000×3000 |
4595× 2050×3370 | ||
Trọng lượng |
kg | 3200 | 3500 | 7000 | 7800 | 12000 | 13800 | ||
Item | Unit | D51-400E | D51-500E | D51-630E | D51-800E | D51-1000E | D51-1000F | ||
Kích thước vòng |
Đường kính ngoài max |
mm | 400 | 500 | 630 | 800 | 1000 | 1500 | |
Chiều cao lớn nhất |
mm | 200 | 220 | 200 | 220 | 220 | 200 | ||
250 | 350 | 350 | 350 | ||||||
Hiệu suất max. |
Pic/h | 100 | 90 | 80 | 60 | 50 | 40 | ||
Áp suất xi lanh dầu |
kn | 30000 | 32000 | 32000 | 38000 | 38000 | 42000 | ||
42000 | |||||||||
Hành trình dẫn hướng trượt |
mm | 130 | 130 | 200-350 | |||||
250 | 250 | ||||||||
Tốc độ cán |
m/sec | 1.45 | 1.5 | 1.47 | 1.5 | 1.5 | 1.5 | ||
Hành trình dẫn hướng trượt max. |
r.p.m | 40 | 40 | 38 | 38 | 38 | 38 | ||
Đường kính Bánh cán trục chính |
mm | 700~720 | 700~720 | 700~720 | 760~820 | 760~820 | 820 | ||
Tốc độ cán |
mm | 1100 | 1200 | 1250 | 1350 | 1600 | 1780 | ||
Tốc độ trục chính |
mm | 375 | 375 | 385 | 410 | 410 | 410 | ||
Đường kính ngoài Bánh cán trục chính |
kw | 90 | 90 | 90 | 110 | 110 | 132 | ||
110 | 132 | 132 | 160 | ||||||
Cao tâm trục |
kw | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | ||
18 | 18 | 18 | |||||||
Khoảng cách min. giữa tâm trục đến trục |
mm | 4595× 2100×3370 |
4800× 2200×3470 |
4800× 2300×3770 |
4800× 2350×3770 |
5000 ×2400×3520 |
5500× 2700×4200 | ||
Trọng lượng |
kg | 14000 | 14500 | 15000 | 20000 | 22000 | 23800 |
Item | Unit | D52-630 | D52-1250 | D52-1600 | D52-2000 | D52-3000 | |
Kích thước vòng |
Đường kính ngoài |
mm | 220-630 | 400-1250 | 400-1600 | 450-2000 | 500-3000 |
Cao |
mm | 160 | 250 | 300 | 350 | 400 | |
Thông số máy |
Áp suất hướng tâm |
KN | 500 | 800 | 1000 | 1250 | 2000 |
Tốc độ cuốn |
M/s | 1.3 | 1.3 | 1.3 | 1.3 | 1.3 | |
Công suất dẫn động |
Kw | 110 | 200 | 280 | 355 | 500 | |
Kích thước tổng thể |
Dài |
mm | 5230 | 7700 | 9000 | 10000 | 12700 |
Rộng |
mm | 1900 | 2400 | 2500 | 3500 | 4100 | |
Cao |
mm | 2530 | 3600 | 3600 | 4000 | 4300 |
Item | Unit | D53K- 800 |
D53K-1600 | D53K-2000 | D53K-3000 | D53K-3500 | D53K-4000 | D53K-5000 | |
Kích thước vòng |
Đường kính ngoài |
mm | 350-800 | 400-1600 | 500-2000 | 500-3000 | 500-3500 | 500-4000 | 500-5000 |
Độ cao |
mm | 60-300 | 60-300 | 80-500 | 80-500 | 80-500 | 80-700 | 80-750 | |
Thông số máy |
Áp lực hướng tâm |
KN | 1250 | 1250 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2500 |
Áp suất hướng trục |
KN | 1000 | 1000 | 1250 | 1250 | 1600 | 1600 | 2000 | |
Tốc độ cuốn |
M/s | 1.3/0.4-1.6 | 1.3/0.4-1.6 | 1.3/0.4-1.6 | 1.3/0.4-1.6 | 1.3/0.4-1.6 | 1.3/0.4-1.6 | 1.3/0.4-1.6 | |
Công suất dẫn động |
Hướng tâm |
KW | 280 | 280 | 500 | 500 | 560 | 630 | 630 |
Hướng trục |
KW | 2×160 | 2×160 | 2×220 | 2×220 | 2×280 | 2×315 | 2×315 | |
Kích thước |
Dài |
mm | 10000 | 11000 | 14500 | 15200 | 16000 | 18500 | 20000 |
Rộng |
mm | 2500 | 2500 | 3500 | 3500 | 3500 | 4500 | 5500 | |
Cao |
mm | 3150 | 3300 | 4300 | 4300 | 4400 | 4400 | 5000 |